West Bromwich Albion
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90'+1 | B. Hatton A. Rinomhota | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Andy Rinomhota | |
J. Maja B. Thomas-Asante | 83' | |
83' | T. Eaves S. Nombe | |
81' | F. Seriki C. Bramall | |
80' | S. Ferguson L. Peltier | |
80' | A. Appiah S. Clucas | |
M. Phillips T. Fellows | 75' | |
S. Ajayi C. Kipré | 64' | |
N. Chalobah O. Yokuşlu | 64' | |
G. Diangana M. Johnston | 64' | |
HT 2 - 0 | ||
John Swift | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
Brandon Thomas-Asante | 23' |