Swansea City
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Matt Grimes | 87' | |
86' | S. Ferguson L. Peltier | |
86' | C. Wyke Cafú | |
Andy Rinomhota | 74' | |
A. Govea Ronald | 73' | |
L. Walsh J. Fulton | 73' | |
72' | T. Eaves S. Nombe | |
Jay Fulton | 67' | |
J. Lowe O. Cooper | 65' | |
62' | A. Appiah S. Clucas | |
Oliver Cooper | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Cameron Humphreys | |
30' | Lee Peltier |