Sunderland
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Jobe Bellingham | 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
88' | S. Hutchinson C. D. Norre | |
87' | B. Norton-Cuffy R. Longman | |
87' | Zian Flemming | |
Daniel Ballard | 87' | |
R. Mundle A. Alese | 81' | |
C. Evans C. Styles | 81' | |
71' | Duncan Watmore | |
67' | D. Watmore G. C. Honeyman | |
67' | T. Bradshaw M. Obafemi | |
A. Aouchiche C. Rigg | 63' | |
A. Ba T. Pembele | 62' | |
T. Hume B. Dack | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Michael Obafemi | |
Jack Clarke | 12' |