Stoke City
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 0 - 0 | ||
J. Tymon J. Laurent | 89' | |
81' | S. McCallum D. Giannoulis | |
77' | M. Núñez T. Pukki | |
L. Baker K. Hoever | 76' | |
69' | Marquinhos C. Tzolis | |
Ben Pearson | 52' | |
46' | A. Omobamidele J. L. Sørensen | |
HT 0 - 0 | ||
Ben Wilmot | 17' |