SpVgg Greuther Fürth
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | C. Kühlwetter T. Kleindienst | |
90'+3 | A. Geipl J. Schöppner | |
Bù giờ 4' | ||
88' | S. Schimmer D. Thomalla | |
83' | Kevin Sessa | |
82' | D. Burnić J. Beste | |
T. Raschl D. Abiama | 79' | |
S. Asta M. Meyerhöfer | 65' | |
A. Pululu A. Sieb | 65' | |
53' | Jan Schöppner | |
51' | Jan-Niklas Beste | |
46' | K. Sessa F. Pick | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
M. John O. Haddadi | 26' | |
G. Jung D. Michalski | 26' | |
7' | Tim Kleindienst |