Sparta Rotterdam
FC Volendam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
H. e. Dahri K. Saito | 89' | |
75' | B. Plat G. Cox | |
Tobias Lauritsen | 75' | |
C. Brym S. Mito | 64' | |
64' | M. d. Haan B. v. Driel | |
63' | D. Payne O. Buur | |
63' | A. Douiri D. Johnson | |
57' | George Cox | |
46' | Q. Hoeve V. Semedo | |
C. Neghli J. d. Guzmán | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Jonathan de Guzmán | 45' | |
35' | Luke Le Roux |