Southampton
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
S. Charles W. Smallbone | 84' | |
J. Rothwell C. Adams | 84' | |
S. Armstrong J. Aribo | 83' | |
81' | L. Binks L. Kitching | |
81' | J. Dasilva J. Bidwell | |
81' | K. Palmer C. O'Hare | |
S. Mara A. Armstrong | 75' | |
72' | V. Torp J. Eccles | |
68' | Jake Bidwell | |
R. Fraser D. Brooks | 65' | |
50' | F. Tavares M. v. Ewijk | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Flynn Downes | 42' | |
40' | Josh Eccles | |
Che Adams | 38' | |
Kyle Walker-Peters | 18' | |
3' | Joel Latibeaudiere |