Rotherham United
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
Georgie Kelly | 85' | |
B. Wiles C. Coventry | 85' | |
83' | J. Cork J. Guðmundsson | |
81' | Manuel Benson | |
77' | A. Barnes L. Foster | |
77' | M. Obafemi S. Twine | |
70' | M. Benson Vitinho | |
T. Fosu-Henry D. Quina | 70' | |
Domingos Quina | 68' | |
W. Harding S. Ferguson | 62' | |
G. Kelly J. Hugill | 46' | |
R. Hemfrey J. Vickers | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
45'+4 | Ian Maatsen | |
Vitinho | 45'+2 | |
26' | Scott Twine |