Rotherham United
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | S. Hogan J. Stansfield | |
Lee Peltier | 87' | |
Tom Eaves | 84' | |
T. Eaves J. Hugill | 81' | |
78' | S. Dembélé K. Anderson | |
76' | Jay Stansfield | |
63' | Keshi Anderson | |
59' | J. Bacuna T. Roberts | |
Cameron Humphreys | 52' | |
Jordan Hugill | 51' | |
46' | K. Miyoshi O. Burke | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 10' | ||
C. Bramall P. Kioso | 37' | |
A. Appiah Cafú | 32' |