RCD Mallorca
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90' | É. Militão L. Vázquez | |
Bù giờ 4' | ||
C. Larin D. Rodríguez | 87' | |
86' | D. Carvajal L. Modrić | |
85' | Andriy Lunin | |
Vedat Muriqi | 82' | |
N. Radonjić P. Maffeo | 78' | |
64' | E. Camavinga J. Bellingham | |
63' | Vinícius Jr. B. Díaz | |
S. Darder S. Costa | 59' | |
O. Mascarell M. Morlanes | 59' | |
A. Prats A. Sánchez | 59' | |
48' | Aurélien Tchouaméni | |
HT 0 - 0 | ||
Antonio Raíllo | 16' |