RC Lens
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Guilavogui E. Wahi | 89' | |
86' | B. Boutobba M. Cham-Saračević | |
M. Haïdara D. Machado | 85' | |
79' | Yohann Magnin | |
D. P. d. Costa A. Fulgini | 77' | |
63' | G. Kyei A. Virginius | |
62' | J. Bela H. Keita | |
Deiver Machado | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
45' | Habib Keita | |
Bù giờ 1' | ||
40' | Elbasan Rashani | |
18' | Johan Gastien | |
Florian Sotoca | 3' |