Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Chris Willock | |
90'+3 | S. Armstrong P. Smyth | |
Bù giờ 5' | ||
Albert Adomah | 85' | |
77' | A. Adomah I. Chair | |
J. Pleguezuelo A. Phillips | 74' | |
73' | Sam Field | |
B. Waine R. Hardie | 66' | |
M. Bundu C. Wright | 66' | |
63' | C. Willock L. Andersen | |
A. Forshaw J. Houghton | 59' | |
M. Sorinola J. Edwards | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
42' | Lyndon Dykes |