Olympique Lyonnais (Nữ)
Paris Saint-Germain (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
Amel Majri | 86' | |
Melchie Dumornay | 85' | |
Kadidiatou Diani | 80' | |
Kadidiatou Diani | 77' | |
76' | L. Martens M. Katoto | |
75' | A. J. Vangsgaard J. L. Guilly | |
A. Majri D. Cascarino | 75' | |
D. van de Donk V. Becho | 58' | |
V. Gilles G. M. Bathy | 53' | |
48' | Marie-Antoinette Katoto | |
46' | T. Samoura K. Albert | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Marie-Antoinette Katoto | |
Sonia Bompastor | -5' |