Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | A. F. Xisi W. Manafá | |
85' | D. W. Tsun J. Teixeira | |
82' | João Carlos Teixeira | |
Y. Daochi M. Y. Yang | 81' | |
70' | P. Xie C. Malele | |
L. Wei X. Luo | 70' | |
K. N. Mata Z. Haoqian | 69' | |
69' | X. Haoyang T. Gao | |
L. Yongtao K. Cao | 69' | |
Z. Jiang J. Shengpan | 59' | |
49' | Shenglong Jiang | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
3' | Cephas Malele |