Millwall
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Matija Šarkić | 90'+6 | |
C. D. Norre Z. Flemming | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
B. Norton-Cuffy R. Longman | 89' | |
88' | P. Daka H. Winks | |
George Saville | 83' | |
T. Bradshaw M. Obafemi | 76' | |
73' | J. Justin C. Doyle | |
73' | D. Praet W. Ndidi | |
73' | K. Iheanacho J. Vardy | |
62' | A. F. Issahaku Y. Akgün | |
Ryan Longman | 59' | |
R. Esse G. C. Honeyman | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | Harry Winks | |
George Honeyman | 11' |