Liverpool
Atalanta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | A. Miranchuk C. De Ketelaere | |
83' | Mario Pašalić | |
77' | Matteo Ruggeri | |
D. Jota W. Endo | 76' | |
60' | Gianluca Scamacca | |
L. Díaz D. Núñez | 60' | |
A. Robertson K. Tsimikas | 46' | |
M. Salah H. Elliott | 46' | |
D. Szoboszlai C. Jones | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Gianluca Scamacca | |
25' | Isak Hien |