Leeds United
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
75% | Sở hữu bóng | 25% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
Mateo Joseph | 90'+7 | |
90'+6 | S. Telalović S. Szmodics | |
Bù giờ 6' | ||
J. Anthony J. Firpo | 88' | |
85' | Aynsley Pears | |
84' | B. Chrisene T. Dolan | |
82' | Sammie Szmodics | |
M. Joseph W. Gnonto | 80' | |
D. James G. Rutter | 68' | |
P. Bamford I. Gruev | 67' | |
S. Byram C. Roberts | 67' | |
47' | Sondre Tronstad | |
46' | K. McFadzean S. Wharton | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
42' | Tyrhys Dolan | |
28' | Hayden Carter |