Le Havre
Metz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | C. T. Sabaly K. V. D. Kerkhof | |
Bù giờ 6' | ||
84' | Danley Jean Jacques | |
R. Ndiaye Y. Kechta | 81' | |
81' | A. Lô P. Diallo | |
78' | Alexandre Oukidja | |
Loic Négo | 72' | |
S. Grandsir D. Kuzyaev | 69' | |
M. Bayo S. Ngoura | 61' | |
A. Joujou É. Y. Kinkoue | 61' | |
L. Négo J. Casimir | 61' | |
46' | Georges Mikautadze | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Arouna Sangante | 21' | |
16' | Kévin N'Doram | |
-5' | Laszlo Boloni |