Italy U21
Norway U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Matteo Cancellieri | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
81' | W. Kamanzi D. M. Wolfe | |
81' | C. Zafeiris J. Kitolano | |
M. Cancellieri G. Scalvini | 76' | |
F. Miretti N. Rovella | 71' | |
A. Cambiaso R. Bellanova | 71' | |
70' | O. Sahraoui E. K. Ceide | |
65' | Erik Botheim | |
L. Colombo P. Pellegri | 62' | |
N. Cambiaghi W. Gnonto | 62' | |
58' | A. Nusa H. Evjen | |
58' | O. Bobb S. Jatta | |
Samuele Ricci | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
6' | Håkon Evjen |