Ipswich Town
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Lewis Travis | 90'+5 | |
90'+3 | Luke Ayling | |
Bù giờ 5' | ||
L. Travis C. Chaplin | 89' | |
D. Ball A. Tuanzebe | 89' | |
86' | D. Barlaser J. Howson | |
J. Taylor M. Luongo | 77' | |
69' | S. Greenwood S. Silvera | |
K. Moore A. Al-Hamadi | 59' | |
N. Broadhead J. Sarmiento | 59' | |
57' | Jonathan Howson | |
Massimo Luongo | 49' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Massimo Luongo | 30' | |
20' | Emmanuel Latte Lath |