Heracles Almelo
SC Heerenveen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
90' | C. Webster S. Olsson | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Pelle van Amersfoort | |
87' | N. Tjoe-A-On C. Nunnely | |
M. Sankoh M. Vejinović | 73' | |
M. Engels S. Scheperman | 61' | |
J. Willems N. Bakboord | 61' | |
60' | E. v. Ee L. Brouwers | |
60' | L. Loizou P. Wålemark | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Thom Haye | |
Bù giờ 1' | ||
Marko Vejinović | 44' | |
9' | Che Nunnely |