Genoa
Lazio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Thorsby M. Frendrup | 89' | |
86' | Danilo Cataldi | |
86' | N. Rovella L. Alberto | |
S. Sabelli A. Vogliacco | 79' | |
D. Ankeye C. Ekuban | 68' | |
M. Badelj K. Strootman | 68' | |
68' | D. Cataldi V. Castellanos | |
68' | Pedro F. Anderson | |
67' | Luis Alberto | |
46' | A. Romagnoli N. Casale | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | E. Hysaj M. Lazzari | |
16' | Nicolò Casale | |
Alessandro Vogliacco | -5' |