FC Vizela
GD Chaves
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Helder Morim | |
90' | Batista R. Ribeiro | |
90' | P. Pinho R. Guzzo | |
Bù giờ 7' | ||
78' | H. Morim K. Nwakali | |
78' | P. Victor H. Hernandez | |
75' | L. Sanca J. Correia | |
A. Ba-Sy A. Soro | 72' | |
Jota Gonçalves | 69' | |
J. Lokilo O. Lebedenko | 62' | |
Orest Lebedenko | 61' | |
59' | Raphael Guzzo | |
Domingos Quina | 59' | |
D. Quina S. Petrov | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
D. Nascimento A. Busnić | 30' | |
29' | Jota Gonçalves |