FC Porto
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
D. Loader M. Fernandes | 90'+2 | |
90'+2 | Morten Hjulmand | |
Wenderson Galeno | 90' | |
90' | Marcus Edwards | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Viktor Gyökeres | |
87' | Viktor Gyökeres | |
86' | M. Edwards P. Gonçalves | |
R. Baró F. Conceição | 80' | |
M. Taremi Evanilson | 79' | |
Wendell | 76' | |
61' | H. Morita Paulinho | |
61' | N. Santos O. Diomande | |
50' | Quaresma J. St. Juste | |
46' | V. Gyökeres D. Bragança | |
HT 2 - 0 | ||
45'+2 | Jeremiah St. Juste | |
Bù giờ 2' | ||
Pepê | 40' | |
Evanilson | 7' |