Coventry City
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 3 | ||
Bù giờ 8' | ||
78' | Noah Ohio | |
J. Allen B. Sheaf | 77' | |
76' | N. Ohio A. Ömür | |
76' | O. Tufan L. Delap | |
69' | R. Giles M. Jacob | |
68' | Alfie Jones | |
L. Kitching L. Binks | 65' | |
M. v. Ewijk J. Latibeaudiere | 60' | |
59' | L. Coyle T. Morton | |
Bobby Thomas | 58' | |
E. Simms J. Bidwell | 46' | |
H. Wright M. Godden | 46' | |
HT 1 - 2 | ||
45'+3 | Jaden Philogene-Bidace | |
45'+3 | Fabio Carvalho | |
Ben Sheaf | 45'+2 | |
Josh Eccles | 45'+2 | |
45'+1 | Fabio Carvalho | |
Bù giờ 5' | ||
42' | Tyler Morton | |
Kasey Palmer | 36' | |
31' | Jaden Philogene-Bidace |