Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Rooney Wankewai | |
90'+2 | W. Rao Z. Chen | |
90'+2 | L. Yongjia J. Chen | |
90'+2 | R. Wankewai T. Conraad | |
Bù giờ 6' | ||
A. Abdugheni Z. Yan | 86' | |
85' | H. Yin C. Ye | |
H. Zhang L. Chengjian | 64' | |
Guilherme Marques J. Wang | 60' | |
52' | Jie Chen | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
40' | L. Ning C. Yang | |
Shenyuan Li | 23' | |
Hui Xie | -5' |