Cardiff City
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
Cian Ashford | 90'+6 | |
90'+1 | Jan Bednarek | |
Bù giờ 9' | ||
Nathaniel Phillips | 82' | |
81' | Kamaldeen Sulemana | |
80' | K. Sulemana A. Armstrong | |
80' | S. Edozie W. Smallbone | |
80' | R. Fraser D. Brooks | |
L. Giles O. Tanner | 77' | |
73' | J. Rothwell J. Aribo | |
Famara Diédhiou | 68' | |
R. Conte M. Romeo | 66' | |
F. Diédhiou D. Turnbull | 61' | |
46' | J. Bree R. Manning | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Stuart Armstrong | |
12' | Joe Aribo |