Cardiff City
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 3 | ||
90' | Riley McGree | |
89' | M. Crooks C. Akpom | |
I. Davies J. Philogene-Bidace | 86' | |
79' | D. Fry C. Archer | |
78' | Cameron Archer | |
72' | Darragh Lenihan | |
P. Ng M. Romeo | 70' | |
K. Etete S. Kaba | 69' | |
69' | I. Jones M. Forss | |
A. Rinomhota J. Ralls | 57' | |
R. Wintle S. Ojo | 57' | |
HT 1 - 2 | ||
38' | Cameron Archer | |
Sory Kaba | 25' | |
17' | Marcus Forss |