Borussia M'gladbach
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Rocco Reitz | 89' | |
J. Siebatcheu A. Pléa | 88' | |
87' | M. K. Sorensen K. Volland | |
87' | C. Trimmel J. Juranović | |
M. Koné F. Chiarodia | 80' | |
F. Honorat R. Hack | 80' | |
74' | B. Hollerbach B. Aaronson | |
L. Netz S. Lainer | 66' | |
N. Ngoumou T. Čvančara | 66' | |
48' | Rani Khedira | |
Stefan Lainer | 46' | |
46' | A. Schäfer Y. Vertessen | |
46' | R. Knoche K. Vogt | |
HT 0 - 0 | ||
44' | Kevin Vogt |