Boavista
CF Estrela da Amadora
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Rodrigo Abascal | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
V. Sasso M. Reisinho | 86' | |
82' | Nanú M. Lopes | |
81' | Aloisio L. Bucca | |
J. Silva I. Vukotić | 76' | |
L. Santos S. Agra | 76' | |
75' | Rodrigo Pinho | |
Rodrigo Abascal | 74' | |
73' | Rodrigo Pinho L. Jabá | |
58' | N. Varela R. Lima | |
58' | R. Ndo Kikas | |
Ilija Vukotić | 47' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Tavares R. Boženík | 41' | |
-5' | Sergio Vieira |