Blackburn Rovers
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
30 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
A. Moran T. Dolan | 88' | |
86' | A. Dausch H. Wright | |
86' | J. Bidwell C. O'Hare | |
B. Chrisene H. Pickering | 73' | |
72' | J. Allen J. Eccles | |
72' | M. Godden E. Simms | |
65' | J. Latibeaudiere K. Palmer | |
Y. Ayari J. Rankin-Costello | 63' | |
62' | Liam Kitching | |
50' | Kasey Palmer | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
John Eustace | -5' |