Bayern München
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Gabriel Jesus | |
Joshua Kimmich | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
D. Upamecano L. Sané | 89' | |
86' | E. Nketiah T. Tomiyasu | |
84' | Benjamin White | |
M. Kim N. Mazraoui | 76' | |
68' | L. Trossard G. Martinelli | |
68' | G. Jesus Jorginho | |
Joshua Kimmich | 63' | |
Konrad Laimer | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |