Barcelona (Nữ)
Chelsea FC Women (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | G. Reiten M. Ramírez | |
Bù giờ 9' | ||
Irene Paredes | 83' | |
Patricia Guijarro | 79' | |
73' | C. Macario L. James | |
V. López M. Caldentey | 73' | |
L. Bronze O. Batlle | 63' | |
A. Putellas I. S. Engen | 63' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Erin Cuthbert |