Atalanta
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Davide Zappacosta | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
A. Lookman A. Miranchuk | 79' | |
79' | J. Danns A. Robertson | |
Teun Koopmeiners | 77' | |
M. Pašalić Éderson | 75' | |
C. De Ketelaere G. Scamacca | 75' | |
72' | J. Gomez T. Alexander-Arnold | |
67' | H. Elliott D. Szoboszlai | |
66' | D. Núñez M. Salah | |
66' | D. Jota L. Díaz | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Isak Hien | 43' | |
7' | Mohamed Salah |