AS Monaco
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Coulibaly M. Akliouche | 87' | |
M. Camara W. Ben Yedder | 83' | |
B. Embolo F. Balogun | 68' | |
66' | Ayyoub Bouaddi | |
66' | R. Cabella J. David | |
66' | E. Zhegrova H. A. Haraldsson | |
66' | Y. Yazıcı G. Gudmundsson | |
Youssouf Fofana | 61' | |
57' | A. Bouaddi B. André | |
54' | Jonathan David | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Maghnes Akliouche | 38' |